|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh động
| | | | | | [kinh động] | | | Shake, upset (with fright). | | | kinh thiên động điạ | | Earth-shaking | | | Một biến cố kinh thiên động địa | | An earth-shaking change |
Shake, upset (with fright) kinh thiên động địa Earth-shaking Một biến cố kinh thiên động địa An earth-shaking change
|
|
|
|